LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Climate crisis
/klˈaɪmət kɹˈaɪsɪs/
/klˈaɪmət kɹˈaɪsɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "climate crisis"
Climate crisis
DANH TỪ
01
khủng hoảng khí hậu
an urgent situation in which proper action must be taken to remove the threats done to the environment
Ví dụ
Scientists
have
long
held
fervid
debates
on
how
to
address
the
climate crisis
with
policies
that
match
the
scale
of
the
problem
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App