System operator
volume
British pronunciation/sˈɪstəm ˈɒpəɹˌeɪtə/
American pronunciation/sˈɪstəm ˈɑːpɚɹˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "system operator"

System operator
01

người vận hành hệ thống, quản trị hệ thống

(computing) someone whose job is to manage a computer system or electronic communication service
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store