LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
System operator
/sˈɪstəm ˈɒpəɹˌeɪtə/
/sˈɪstəm ˈɑːpɚɹˌeɪɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "system operator"
System operator
DANH TỪ
01
người vận hành hệ thống
, quản trị hệ thống
(computing) someone whose job is to manage a computer system or electronic communication service
Ví dụ
Từ Gần
system of weights and measures
system of weights
system of rules
system of numeration
system of measurement
system program
systema alimentarium
systema digestorium
systema lymphaticum
systema nervosum
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App