Feed reader
volume
British pronunciation/fˈiːd ɹˈiːdə/
American pronunciation/fˈiːd ɹˈiːdɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "feed reader"

Feed reader
01

đọc nguồn, trình tổng hợp nguồn

‌a piece of software that enables a user to be updated with the new information on a webpage, social media, etc. without visiting the page mentioned

word family

feed reader

feed reader

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store