LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Direct dialing
/daɪɹˈɛkt dˈaɪəlɪŋ/
/dɚɹˈɛkt dˈaɪəlɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "direct dialing"
Direct dialing
DANH TỪ
01
gọi trực tiếp
, gọi số trực tiếp
to dial the entire number of a place to make a long distance call without an operator's assistance
Ví dụ
Từ Gần
direct debit
direct current
direct correlation
direct contrast
direct antonym
direct discourse
direct dye
direct electric current
direct evidence
direct examination
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App