Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fashion statement
/fˈæʃən stˈeɪtmənt/
/fˈaʃən stˈeɪtmənt/
Fashion statement
01
tuyên bố thời trang, khẳng định phong cách
something unusual or new owned or worn to attract attention to oneself
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tuyên bố thời trang, khẳng định phong cách