Zwieback
volume
British pronunciation/zwˈiːbak/
American pronunciation/zwˈiːbæk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "zwieback"

Zwieback
01

bánh sấy, bánh ngọt

slice of sweet raised bread baked again until it is brown and hard and crisp
zwieback definition and meaning

zwieback

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store