Acrylic acid
volume
British pronunciation/ɐkɹˈɪlɪk ˈasɪd/
American pronunciation/ɐkɹˈɪlɪk ˈæsɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "acrylic acid"

Acrylic acid
01

an unsaturated liquid carboxylic acid used in the manufacture of acrylic resins

word family

acrylic acid

acrylic acid

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store