LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Yard measure
/jˈɑːd mˈɛʒə/
/jˈɑːɹd mˈɛʒɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "yard measure"
Yard measure
DANH TỪ
01
a ruler or tape that is three feet long
Ví dụ
Từ Gần
yard marker
yard line
yard grass
yard goods
yard donkey
yard sale
yard-long bean
yardage
yardarm
yardbird
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App