LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Yard line
/jˈɑːd lˈaɪn/
/jˈɑːɹd lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "yard line"
Yard line
DANH TỪ
01
in football; line parallel to the goal lines indicating position on the field
Ví dụ
Từ Gần
yard grass
yard goods
yard donkey
yard bird
yard
yard marker
yard measure
yard sale
yard-long bean
yardage
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App