LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Acrylate resin
/ɐkɹˈɪleɪt ɹˈɛzɪn/
/ɐkɹˈɪleɪt ɹˈɛzɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "acrylate resin"
Acrylate resin
DANH TỪ
01
a glassy thermoplastic; can be cast and molded or used in coatings and adhesives
Ví dụ
Từ Gần
acrylate
acrylamide
acroter
acrostichum aureum
acrostichum
acrylic
acrylic acid
acrylic fiber
acrylic nail
acrylic paint
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App