Written record
volume
British pronunciation/ɹˈɪtən ɹˈɛkɔːd/
American pronunciation/ɹˈɪʔn̩ ɹˈɛkɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "written record"

Written record
01

a written document preserving knowledge of facts or events

word family

written record

written record

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store