LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Written record
/ɹˈɪtən ɹˈɛkɔːd/
/ɹˈɪʔn̩ ɹˈɛkɚd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "written record"
Written record
DANH TỪ
01
a written document preserving knowledge of facts or events
word family
written record
written record
Noun
Ví dụ
Từ Gần
written matter
written material
written language
written exam
written document
written report
written symbol
written text
written word
wroclaw
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App