LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Writing implement
/ɹˈaɪtɪŋ ˈɪmplɪmənt/
/ɹˈaɪɾɪŋ ˈɪmplɪmənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "writing implement"
Writing implement
DANH TỪ
01
an implement that is used to write
Ví dụ
Từ Gần
writing desk
writing board
writing assignment
writing arm
writing
writing ink
writing is on the wall
writing pad
writing paper
writing style
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App