world war
world war
wɜ:ld wɔ:r
vēld vawr
British pronunciation
/wˈɜːld wˈɔː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "world war"trong tiếng Anh

World war
01

chiến tranh thế giới, xung đột toàn cầu

a war in which many countries fight against each other
example
Các ví dụ
Many historians study the causes and consequences of world wars.
Nhiều nhà sử học nghiên cứu nguyên nhân và hậu quả của các cuộc chiến tranh thế giới.
Technological advancements in weaponry were accelerated during the world wars.
Những tiến bộ công nghệ trong vũ khí đã được đẩy nhanh trong các cuộc chiến tranh thế giới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store