LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Blue note
/blˈuː nˈəʊt/
/blˈuː nˈoʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blue note"
Blue note
DANH TỪ
01
a flattened third or seventh
word family
blue note
blue note
Noun
Ví dụ
Từ Gần
blue mountain tea
blue moon
blue monday
blue mold fungus
blue mockingbird
blue orchid
blue pages
blue pea
blue peafowl
blue pickerel
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App