LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
World series
/wˈɜːld sˈiəɹiz/
/wˈɜːld sˈɪɹiz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "world series"
World series
DANH TỪ
01
series that constitutes the playoff for the baseball championship
Ví dụ
Từ Gần
world record
world premiere
world power
world organization
world organisation
world trade center
world trade organization
world traveler
world triathlon championship series
world view
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App