LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Working memory
/wˈɜːkɪŋ mˈɛməɹˌi/
/wˈɜːkɪŋ mˈɛmɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "working memory"
Working memory
DANH TỪ
01
memory for intermediate results that must be held during thinking
Ví dụ
Từ Gần
working man
working girl
working dog
working day
working class
working out
working papers
working party
working person
working principle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App