Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Blue chip
01
chip xanh, chip có giá trị cao
a blue-colored poker chip representing the highest monetary value in a standard set
Các ví dụ
He bet a blue chip, signaling confidence in his hand.
Anh ấy đã cược một chip xanh, báo hiệu sự tự tin vào bài của mình.
The casino 's blue chips were worth $ 100 each.
Các chip xanh của sòng bạc có giá trị 100 $ mỗi cái.
02
cổ phiếu blue chip, cổ phiếu chất lượng cao
a stock issued by a large, well-established company known for financial stability and consistent dividends
Các ví dụ
Apple and Microsoft are considered blue chip stocks.
Apple và Microsoft được coi là cổ phiếu blue chip.
He built his portfolio around blue chips for long-term growth.
Anh ấy đã xây dựng danh mục đầu tư của mình xung quanh blue chip để tăng trưởng dài hạn.



























