LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Won-lost record
/wˈʌnlˈɒst ɹˈɛkɔːd/
/wˈʌnlˈɔst ɹˈɛkɚd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "won-lost record"
Won-lost record
DANH TỪ
01
(sports) a record of win versus losses
Ví dụ
Từ Gần
won ton
won
womenswear
women's rights
women's rightist
wonder
wonder bean
wonder boy
wonder child
wonder flower
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App