LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wise man
/wˈaɪz mˈan/
/wˈaɪz mˈæn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wise man"
Wise man
DANH TỪ
01
a wise and trusted guide and advisor
word family
wise man
wise man
Noun
Ví dụ
Từ Gần
wise guy
wise beyond years
wise as solomon
wise as an owl
wise after the event
wise man of gotham
wise men
wise men learn by other's harm
wise owl
wise to
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App