LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wire recorder
/wˈaɪə ɹɪkˈɔːdə/
/wˈaɪɚ ɹɪkˈoːɹdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wire recorder"
Wire recorder
DANH TỪ
01
an early type of magnetic recorder using iron wire
word family
wire recorder
wire recorder
Noun
Ví dụ
Từ Gần
wire printer
wire matrix printer
wire loop game
wire grass
wire glass
wire sculpture
wire service
wire shelf
wire stripper
wire up
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App