Wire glass
volume
British pronunciation/wˈaɪə ɡlˈas/
American pronunciation/wˈaɪɚ ɡlˈæs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wire glass"

Wire glass
01

a glass that contains a layer of wire netting in it

word family

wire glass

wire glass

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store