LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Blown
/blˈəʊn/
/ˈbɫoʊn/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blown"
blown
TÍNH TỪ
01
being moved or acted upon by moving air or vapor
02
breathing laboriously or convulsively
Ví dụ
Từ Gần
blowlamp
blowjob
blowing up
blowing gas
blowing
blown-up
blowout
blowpipe
blowsy
blowtorch
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App