LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Whole kit
/hˈəʊl kˈɪt/
/hˈoʊl kˈɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "whole kit"
Whole kit
DANH TỪ
01
everything available; usually preceded by `the'
word family
whole kit
whole kit
Noun
Ví dụ
Từ Gần
whole gale
whole enchilada
whole caboodle
whole blood
whole
whole kit and boodle
whole kit and caboodle
whole language
whole life insurance
whole meal bread
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App