LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
White tail
/wˈaɪt tˈeɪl/
/wˈaɪt tˈeɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "white tail"
White tail
DANH TỪ
01
hươu đuôi trắng
, hươu Bắc Mỹ
common North American deer; tail has a white underside
Ví dụ
Từ Gần
white tai
white sweet clover
white supremacy
white supremacist
white sugar
white tea
white thistle
white tie
white tie and tails
white tiger
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App