LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
White out
/wˈaɪt ˈaʊt/
/wˈaɪt ˈaʊt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "white out"
to white out
ĐỘNG TỪ
01
widen the interlinear spacing by inserting leads
02
cover up with a liquid correction fluid
Ví dụ
Từ Gần
white onion sauce
white noise
white mustard
white mullet
white mullein
white pages
white paper
white pelican
white pine
white pine blister rust
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App