LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
White book
/wˈaɪt bˈʊk/
/wˈaɪt bˈʊk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "white book"
White book
DANH TỪ
01
a government report; bound in white
word family
white book
white book
Noun
Ví dụ
Từ Gần
white blood corpuscle
white blood cell count
white blood cell
white birch
white belt
white bread
white broom
white bryony
white burgundy
white cake
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App