Wheel fiddle
volume
British pronunciation/wˈiːl fˈɪdəl/
American pronunciation/wˈiːl fˈɪdəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wheel fiddle"

Wheel fiddle
01

đàn vĩ cầm bánh xe, nhạc cụ đàn bánh xe

a stringed instrument that produces sounds by means of a wheel that rubs against the strings
wheel fiddle definition and meaning

wheel fiddle

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store