LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Whacky
/wˈæki/
/wˈæki/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "whacky"
whacky
TÍNH TỪ
01
ludicrous, foolish
02
informal or slang terms for mentally irregular
Ví dụ
Từ Gần
whacko
whacking
whacker
whacked
whack
whale
whale louse
whale oil
whale on
whale shark
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App