Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wedding
01
đám cưới, hôn lễ
a ceremony or event where two people are married
Các ví dụ
The wedding was held in a beautiful garden.
Đám cưới được tổ chức trong một khu vườn xinh đẹp.
She wore a stunning dress at her sister ’s wedding.
Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp tại đám cưới của chị gái mình.
02
đám cưới, hôn lễ
the act of marrying; the nuptial ceremony
03
đám cưới, hôn lễ
a party of people at a wedding



























