Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Web page
Các ví dụ
He bookmarked his favorite web page to easily access it later.
Anh ấy đã đánh dấu trang web yêu thích của mình để dễ dàng truy cập sau này.
I always check their web page for upcoming events and promotions.
Tôi luôn kiểm tra trang web của họ để biết các sự kiện và khuyến mãi sắp tới.



























