Bloodletting
volume
British pronunciation/ˈblʌdˌlɛtɪŋ/
American pronunciation/ˈblʌdˌletɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bloodletting"

Bloodletting
01

formerly used as a treatment to reduce excess blood (one of the four humors of medieval medicine)

02

indiscriminate slaughter

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store