Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Water system
01
hệ thống nước, mạng lưới nước
a facility that provides a source of water
02
hệ thống nước, mạng lưới thủy văn
a river and all of its tributaries
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hệ thống nước, mạng lưới nước
hệ thống nước, mạng lưới thủy văn