LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Water skater
/wˈɔːtə skˈeɪtə/
/wˈɔːɾɚ skˈeɪɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "water skater"
Water skater
DANH TỪ
01
long-legged bug that skims about on the surface of water
Ví dụ
Từ Gần
water shrew
water shamrock
water scorpion
water scooter
water sapphire
water ski
water skiing
water skin
water snake
water softener
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App