Blood relative
volume
British pronunciation/blˈʌd ɹˈɛlətˌɪv/
American pronunciation/blˈʌd ɹˈɛlətˌɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blood relative"

Blood relative
01

one related by blood or origin; especially on sharing an ancestor with another

word family

blood relative

blood relative

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store