Water meter
volume
British pronunciation/wˈɔːtə mˈiːtə/
American pronunciation/wˈɔːɾɚ mˈiːɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "water meter"

Water meter
01

meter for measuring the quantity of water passing through a particular outlet

word family

water meter

water meter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store