Water hole
volume
British pronunciation/wˈɔːtə hˈəʊl/
American pronunciation/wˈɔːɾɚ hˈoʊl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "water hole"

Water hole
01

a natural hole or hollow containing water

word family

water hole

water hole

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store