Blood platelet
volume
British pronunciation/blˈʌd plˈeɪtlət/
American pronunciation/blˈʌd plˈeɪtlət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blood platelet"

Blood platelet
01

tiny bits of protoplasm found in vertebrate blood; essential for blood clotting

word family

blood platelet

blood platelet

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store