LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Water clock
/wˈɔːtə klˈɒk/
/wˈɔːɾɚ klˈɑːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "water clock"
Water clock
DANH TỪ
01
clock that measures time by the escape of water
Ví dụ
Từ Gần
water chute
water chickweed
water chevrotain
water chestnut plant
water chestnut
water closet
water clover
water column
water company
water conservation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App