LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Water bed
/wˈɔːtə bˈɛd/
/wˈɔːɾɚ bˈɛd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "water bed"
Water bed
DANH TỪ
01
a bed with a mattress made of strong plastic that is filled with water
Ví dụ
Từ Gần
water bearer
water balloon
water back
water avens
water arum
water beetle
water birch
water bird
water biscuit
water bitternut
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App