LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Blood kinship
/blˈʌd kˈɪnʃɪp/
/blˈʌd kˈɪnʃɪp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blood kinship"
Blood kinship
DANH TỪ
01
(anthropology) related by blood
affinity
word family
blood kinship
blood kinship
Noun
Ví dụ
Từ Gần
blood is up
blood is thicker than water
blood heat
blood group
blood glucose
blood knot
blood lily
blood line
blood meal
blood money
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App