Warning device
volume
British pronunciation/wˈɔːnɪŋ dɪvˈaɪs/
American pronunciation/wˈɔːɹnɪŋ dɪvˈaɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "warning device"

Warning device
01

a device that signals the occurrence of some undesirable event

word family

warning device

warning device

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store