War correspondent
volume
British pronunciation/wˈɔː kˌɒɹɪspˈɒndənt/
American pronunciation/wˈɔːɹ kˌɔːɹɪspˈɑːndənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "war correspondent"

War correspondent
01

a journalist who sends news reports and commentary from a combat zone or place of battle for publication or broadcast

word family

war correspondent

war correspondent

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store