LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
War chest
/wˈɔː tʃˈɛst/
/wˈɔːɹ tʃˈɛst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "war chest"
War chest
DANH TỪ
01
a fund accumulated to finance a war (or a political campaign)
word family
war chest
war chest
Noun
Ví dụ
Từ Gần
war bride
war between the states
war baby
war advocacy
war
war cloud
war correspondent
war crime
war criminal
war cry
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App