War chest
volume
British pronunciation/wˈɔː tʃˈɛst/
American pronunciation/wˈɔːɹ tʃˈɛst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "war chest"

War chest
01

a fund accumulated to finance a war (or a political campaign)

word family

war chest

war chest

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store