LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Walking horse
/wˈɔːkɪŋ hˈɔːs/
/wˈɔːkɪŋ hˈɔːɹs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "walking horse"
Walking horse
DANH TỪ
01
a horse marked by stamina and trained to move at a fast running walk
Ví dụ
Từ Gần
walking holiday
walking delegate
walking
walkie-talkie
walker smith
walking on air
walking papers
walking shoe
walking stick
walkingstick
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App