LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Block letter
/blˈɒk lˈɛtə/
/blˈɑːk lˈɛɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "block letter"
Block letter
DANH TỪ
01
a plain hand-drawn letter
word family
block letter
block letter
Noun
Ví dụ
Từ Gần
block in
block graph
block grant
block domino game
block diagram
block off
block out
block plane
block up
block vote
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App