vocational
vo
voʊ
vow
ca
ˈkeɪ
kei
tio
ʃə
shē
nal
nəl
nēl
British pronunciation
/vəʊˈkeɪʃənəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vocational"trong tiếng Anh

vocational
01

nghề nghiệp, dạy nghề

involving the necessary knowledge or skills for a certain occupation
example
Các ví dụ
Vocational training programs offer hands-on experience in various trades.
Các chương trình đào tạo nghề cung cấp kinh nghiệm thực hành trong các ngành nghề khác nhau.
The vocational school provides education tailored to specific career paths.
Trường dạy nghề cung cấp giáo dục được thiết kế riêng cho các con đường sự nghiệp cụ thể.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store