Vitrification
volume
British pronunciation/vˌɪtɹɪfɪkˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/vˌɪtɹɪfɪkˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vitrification"

Vitrification
01

the process of becoming vitreous

02

a vitrified substance; the glassy result of being vitrified

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store