LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Blind bend
/blˈaɪnd bˈɛnd/
/blˈaɪnd bˈɛnd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blind bend"
Blind bend
DANH TỪ
01
a curve or bend in the road that you cannot see around as you are driving
Ví dụ
Từ Gần
blind bake
blind as a bat
blind alley
blind
blimpish
blind carbon copy
blind corner
blind curve
blind date
blind drunk
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App