Visual aspect
volume
British pronunciation/vˈɪʒuːəl ˈaspɛkt/
American pronunciation/vˈɪʒuːəl ˈæspɛkt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "visual aspect"

Visual aspect
01

khía cạnh hình ảnh, khía cạnh nhìn thấy

outward or visible aspect of a person or thing
visual aspect definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store